Chào các bạn đã đến với blog của mình . Và dưới đây là một số từ vựng chỉ hoạt động trong ngày để các bạn tham khảo nhé !
1. 睡醒 shuì xǐng : thức giấc , tỉnh giấc
2. 起床 qǐ chuáng : ngủ dậy
3. 去浴室 qù yù shì : đi tắm
4. 淋浴 lín yù : tắm gội
5. 刷牙 shuā yá : đánh răng
6. 洗脸 xǐ liǎn : rửa mặt
7. 穿衣服 chuān yī fú : mặc áo quần
8. 上班 shàng bān : đi làm
9. 看报纸 kàn bào zhǐ : đọc báo
10. 吃早餐 chī zǎo cān : ăn sáng
11. 吃午饭 chī wū fàn : ăn trưa
12. 会家 huí jiā : về nhà
13. 做晚饭 zuò wǎn fàn : nấu cơm tối
14. 上网 shàng wǎng : lên mạng
15. 玩游戏 wán yóu xí : chơi game
Nguồn: sưu tầm Facebook
Cảm ơn các bạn đã theo dõi !
0 Nhận xét