STT Hán tự Pinyin Nghĩa
1. 苹果 Píngguǒ Táo2. 梅子 Méizi Mơ3. 牛油果 Niúyóuguǒ Bơ
4. 香蕉 Xiāngjiāo Chuối5. 黑莓 Hēiméi Mâm xôi6. 蓝莓 Lánméi Việt quất7. 哈密瓜 Hāmìguā Dưa lưới8. 樱桃 Yīngtáo Anh đào9. 椰子 Yēzi Dừa10. 椰枣 Yē zǎo Chà là11。 火龙果 Huǒlóng guǒ Thanh long12. 榴莲 Liúlián Sầu riêng13. 无花果 Wúhuāguǒ Sung14. 葡萄 Pútáo Nho15. 番石榴 Fān shíliú Ổi
Nguồn: sưu tầm Facebook
Cảm ơn các bạn đã theo dõi!
0 Nhận xét