STT Hán tự Pinyin Nghĩa
1. 萍饼 Píng bǐng Bánh bèo
2. 河粉 Hé fěn Phở
3. 竹签烤肉卷 Zhú qiān kǎoròu juàn Nem lụi
4. 煎饼 Jiānbǐng Bánh xèo
5. 虾酱豆腐米线 Xiā jiàng dòufu mǐxiàn Bún đậu mắm tôm
6. 粉面 Fěn miàn Hủ tiếu
7. 牛排煎蛋 Niúpái jiān dàn Bò né
8. 馄饨面 Húntún miàn Mì hoành thánh
9. 肠粉 Cháng fěn Bánh cuốn
10. 烤肉米粉 Kǎoròu mǐfě Bún thịt nướng
11. 蟹肉米粉 Xiè ròu mǐfěn Bánh canh cua
12. 碎米饭 Suì mǐfàn Cơm tấm
13. 广南米饭 Guǎng nán mǐfàn Mì Quảng
14. 春卷 Chūnjuǎn Gỏi cuốn
15. 顺化牛肉粉 Shùn huà niúròu fěn Bún bò Huế
Nguồn: sưu tầm facebook
Cảm ơn các bạn đã theo dõi!
0 Nhận xét