Chào các bạn đã đến với blog của mình. Và dưới đây là từ vựng tiếng Trung về rau củ quả mà mình sưu tầm được, mời các bạn tham khảo nhé !
Hán Việt Pinyin Nghĩa
法菜 fǎcà rau mùi tay
蒿菜 hāocài cải cúc
红菜头 hóngcàitóu củ cải đỏ
马蹄 mǎtí củ năng
芜菁 wújīng củ su hào
娃娃菜 wáwácài cải thảo
苋菜 xiàncài rau dền
蕃薯叶 fānshǔyè rau lang
紫苏 zǐsū tía tô
小松菜 xiǎosōngcài cải ngọt
薄荷 bòhe bạc hà
高良姜 gāoliángjiāng củ giềng
香茅 xiāngmáo củ sả
黄姜 huángjiāng củ nghệ
芫茜 yuánqiàn lá mùi tàu,ngò gai
空心菜 kōngxīncài rau muống
落葵 luòkuí rau mồng tơi
树仔菜 shùzǎicài rau ngót
木鳖果 mùbiēguǒ quả gấc
豇豆 jiāngdòu đậu đũa
黄豆 huángdòu đậu tương,đậu nành
红豆 hóngdòu đậu đỏ
黑豆 hēidòu đậu đen
花生 huāshēng đậu phộng,lạc
绿豆 lǜdòu đậu xanh
荷兰豆 hélándòu đậu Hà Lan
栗子 lìzi hạt dẻ
萝卜 luóbo củ cải
冬瓜 dōngguā bí đao
丝瓜 sīguā quả mướp
黄瓜 huángguā dưa chuột
苦瓜 kǔguā mướp đắng
佛手瓜 fóshǒuguā quả susu
南瓜 nánguā bí đỏ
胡萝卜 húluóbo cà rốt
Nguồn: https://www.facebook.com/groups/3740647452673949/permalink/23996676273311102/?app=fbl
Cảm ơn các bạn đã theo dõi nhé
0 Nhận xét