Chào các bạn đã đến với blog của mình. Và dưới đây là từ vựng HSK 1 mà mình sưu tầm được, mời các bạn tham khảo nhé !    



STTTIẾNG TRUNGPHIÊN ÂMNGHĨA
1

àiyêu
2

tám
3

爸爸

bà babố
4

杯子

bēi zicốc, chén, ly, tách
5

北京

Běi jīngBắc Kinh
6

běnquyển, gốc, vốn, thân
7

不客气

bú kè qikhông có gì
8

không, chưa
9

càimón ăn, thức ăn
10

chátrà
11

chīăn
12

出租车

chū zū chētaxi
13

打电话

dǎ diàn huàgọi điện thoại
14

to, lớn
15

decủa
16

diǎnđiểm, giờ
17

电脑

diàn nǎomáy vi tính
18

电视

diàn shìtruyền hình, tivi
19

电影

diàn yǐngphim
20

东西

dōng xiđồ
21

dōuđều
22

đọc
23

对不起

duì bu qǐxin lỗi
24

duōnhiều
25

多少

duō shaobao nhiêu, mấy
26

儿子

ér zicon trai
27

èrhai
28

饭店

fàn diànquán cơm
29

飞机

fēi jīmáy bay
30

高兴

gāo xìngvui vẻ, vui mừng
31

cái
32

工作

gōng zuòlàm việc
33

gǒucon chó
34

汉语

hàn yǔtiếng Hán
35

hǎotốt, hay
36

uống
37

và, với
38

hěnrất, lắm
39

后面

hòu miànphía sau, mặt sau
40

huílần, về, quay lại
41

huìhội, hợp
42

火车站

huǒ chē zhànnhà ga
43

mấy, vài
44

suìtuổi
45

jiānhà, gia đình

46

jiàokêu, gọi
47

今天

jīn tiānhôm nay
48

jiǔchín
49

kāimở, nở
50

kànnhìn, xem
51

看见

kàn jiànnhìn thấy
52

kuàimiếng, viên, bánh
53

láiđến, tới
54

老师

lǎo shīgiáo viên
55

lerồi
56

lěnglạnh
57

trong

58

língsố không
59

liùsáu
60

妈妈

mā mamẹ
61

maà, ư
62

mǎimua
63

māocon mèo
64

méichưa, không
65

没关系

méi guān xikhông sao
66

米饭

mǐ fàncơm
67

名字

míng zitên
68

明天

míng tiānngày mai
69

哪儿

nǎ rđâu, chỗ nào
70

nào
71

nethế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
72

néngcó thể
73

bạn, anh, chị, ông, bà
74

你们

nǐ mencác bạn, các anh, các chị, các ông, các bà
75

niánnăm
76

女儿

nv ércon gái
77

朋友

péng youbạn, bạn bè
78

苹果

píng guǒquả táo
79

bảy
80

qiántiền
81

前面

qián miànphía trước
82

qǐngxin, mời
83

đi

84

nhiệt, nóng
85

rénngười
86

认识

rèn shibiết, nhận biết
87

ngày
88

sānba
89

商店

shāng diàncửa hàng
90

shànglên, đi, trên
91

上午

shàng wǔbuổi sáng
92

shǎoít, trẻ
93

什么

shén megì, cái gì
94

shímười
95

时候

shí hòulúc, khi
96

shì
97

shūsách
98

sheíai
99

shuǐnước
100

水果

shuǐ guǒhoa quả
101

睡觉

shuì jiàongủ
102

说话

shuō huànói ra, nói chuyện
103

bốn
104

anh ấy, ông ấy
105

chị ấy, bà ấy
106

他们

tā menbọn họ (chỉ đàn ông)
107

她们

tā menbọn họ (chỉ phụ nữ)

108

tàicực, nhất, quá, lắm
109

天气

tiān qìthời tiết
110

tīngnghe
111

同学

tóng xuécùng học, bạn học
112

tôi, tớ, tao, ta
113

我们

wǒ menchúng tôi, chúng ta
114

năm
115

喜欢

xǐ huanthích
116

xiàdưới, sau, thấp
117

下午

xià wǔbuổi trưa
118

下雨

xià yǔtrời mưa
119

先生

xiān shengthầy, ngài, tiên sinh
120

现在

xiàn zàibây giờ
121

xiǎngmuốn
122

xiǎonhỏ, bé
123

小姐

xiǎo jiětiểu thư, cô
124

xiēmột ít, một vài
125

xiěviết
126

谢谢

xiè xiecảm ơn

127

星期

xīng qīngày thứ
128

学生

xué shēnghọc sinh
129

学习

xué xíhọc
130

学校

xué xiàotrường học

131

một
132

衣服

yī fuquần áo

133

医生

yī shēngbác sĩ
134

医院

yī yuànbệnh viện
135

椅子

yǐ zighế
136

yǒu
137

yuètháng, trăng
138

zàitồn tại, ở, tại
139

再见

zài jiàntạm biệt
140

怎么

zěn methế nào, sao, làm sao
141

怎么样

zěn me yàngthế nào
142

zhèđây, này
143

中国

Zhōng guóTrung Quốc
144

中午

zhōng wǔtrưa
145

zhùở, cư trú, dừng
146

桌子

zhuō zibàn
147

chữ
148

昨天

zuó tiānhôm qua
149

zuòlàm
150

zuòngồi


Nguồn: https://qtedu.vn/150-tu-vung-tieng-trung-hsk1-thong-dung.html


Cảm  ơn các bạn đã theo dõi!