Chào các bạn đã đến với blog của mình . Và dưới đây là một số từ vựng biểu thị thái độ, tâm trạng tích cực để các bạn tham khảo nhé !
Hán tự Pinyin Nghĩa
1. 高兴 gāo xìng vui vẻ, vui mừng
2. 喜欢 xǐ huān thích, yêu thích
3. 快乐 kuài lè vui vẻ
4. 放心 fàng xīn yên tâm
5. 满意 mǎn yì vừa ý, hài lòng
6. 热情 rè qíng nhiệt tình
7. 认真 rèn zhēn nghiêm túc
8. 同意 tóng yì đồng ý
9. 相信 xiàng xìn tin tưởng, tin
10. 愿意 yuàn yì mong muốn, sẵn lòng
11. 舒服 shū fú thoải mái
12. 爱好 ài hǎo sở thích
13. 爱 ài yêu, thích
14. 希望 xī wàng hi vọng
15. 感动 gǎn dòng cảm động
16. 激动 jī dòng xúc động
17. 冷静 lěng jìng bình tĩnh
18. 轻松 qīng sōng nhẹ nhàng, ung dung
19. 幸福 xìng fú hạnh phúc
20. 愉快 yú kuài vui sướng, vui vẻ
21. 得意 dé yì đắc ý
22. 感谢 gǎn xiè cảm tạ, cảm ơn
23. 积极 jī jí tích cực
24. 礼貌 lǐ mào lễ phép
25. 努力 nǔ lì nỗ lực
26. 同情 tóng qíng đồng cảm
27. 羡慕 xiàn mù ngưỡng mộ
28. 仔细 zi xì tỉ mỉ
29. 重视 zhòng shì coi trọng
30. 鼓励 gǔ lì khích lệ
Nguồn: sưu tầm Facebook
Cảm ơn các bạn đã theo dõi !
0 تعليقات